Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
190kg
Dài x Rộng x Cao
2.206mm x 822mm x 1.093mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.490mm
Độ cao yên
690mm
Khoảng sáng gầm xe
136mm
Dung tích bình xăng
11,2 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 130/90-16M/C 67H
Lốp sau: 150/80-16M/C 71H
Phuộc trước
Ống lồng 41mm, giảm chấn thuỷ lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đôi Showa, giảm chấn thuỷ lực, nén khí ni tơ
Loại động cơ
2 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 8 van
Công suất tối đa
33,5Kw/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
3,2 lít ( Sau khi rã máy )
2,5 lít ( sau khi xả )
Mức tiêu thụ nhiên liệu
29 km/1 lít
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
44,6Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
471cm³
Đường kính x Hành trình pít tông
67 x 66,8mm
Tỷ số nén
10,7:1