Thông số kỹ thuậtHonda Jazz VHonda Jazz VXHonda Jazz RS
Kích thước DxRxC (mm)3989 x 1694 x 15243989 x 1695 x 15254034 x 1694 x 1524
Chiều dài cơ sở2530mm2530mm2530mm
Bán kính vòng quay5.4m5.4m5.4m
Khoảng sáng gầm137mm137mm137mm
Động cơxăng,1.5L, I4, 16val, SOHCxăng,1.5L, I4, 16val, SOHCxăng,1.5L, I4, 16val, SOHC
Dung tích động cơ1497cm31497cm31497cm3
Công suất cực đại117Hp / 6600rpm117Hp / 6600rpm117Hp / 6600rpm
Mô-men xoắn cực đại145Nm / 4600 rpm145Nm / 4600 rpm145Nm / 4600 rpm
Hộp sốTự động CVTTự động CVTTự động CVT
Mức tiêu hao nhiên liệu5.6L /100km5.6L /100km5.6L /100km
Trọng lượng không tải1062kg1076kg1090kg
Lốp xe175 /65 R15185 /55 R16185 /55 R16
Bình xăng40L40L40L
Màu xe: Trắng, Ghi Bạc, Xám, Cam, Đỏ, Đen