Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
384kg
Dài x Rộng x Cao
2.575mm x 905mm x 1.555mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.695mm
Độ cao yên
745mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
Dung tích bình xăng
21L
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 130/70 R18
Lốp sau: 200/55 R16
Phuộc trước
Hệ thống treo thanh giằng kép với lò xo trụ đơn, tải trước lò xo và mức giảm chấn điều chỉnh điện tử
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn Pro-link, giảm chấn thuỷ lực, tải trước lò xo và mức giảm chấn điều chỉnh điện tử
Loại động cơ
SOHC, 4 kỳ, 6 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
93 kW / 5,500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
4.4L khi thay nhớt
4.6L khi thay nhớt và bộ lọc
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5,6 lít / 100km
Hộp số
7 cấp
Loại truyền động
Hộp số tự động với ly hợp kép (DCT)
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
170 Nm / 4,500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
1,833cc
Đường kính x Hành trình pít tông
73mm x 73mm
Tỷ số nén
10.5:1