Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
207 kg
Dài x Rộng x Cao
2.130mm x 750mm x 1.150mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
810 mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
Dung tích bình xăng
15,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 120/70ZR17 M/C
Sau: 180/55ZR17 M/C
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF, 41mm
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn với tải trước lò xo có 10 cấp điều chỉnh
Loại động cơ
Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, 16 van DOHC
Công suất tối đa
70,0 kW / 12.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
2,3 lít khi thay nhớt
2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc
3,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4,9 lít/ 100 km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
64 Nm / 8.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
649 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
67 x 46 mm
Tỷ số nén
11,6 : 1