Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
212kg
Dài x Rộng x Cao
2,120mm x 789mm x 1,090mm
Khoảng cách trục bánh xe
1,455mm
Độ cao yên
830mm
Khoảng sáng gầm xe
135mm
Dung tích bình xăng
16.2L
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 120/70 ZR17 Lốp sau: 190/55 ZR17
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược SFF-BP, tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn BFRC dùng liên kết Pro-link, tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh
Loại động cơ
DOHC, 4 kỳ, 4 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
107 kW / 10,500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
2.7L khi thay nhớt 3.0L khi thay nhớt và bộ lọc
Mức tiêu thụ nhiên liệu
6,0 lít/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
104 Nm / 8,250 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
998cc
Đường kính x Hành trình pít tông
75mm x 56.5mm
Tỷ số nén
11.6:1