Đặc điểm
Thiết kế Kế thừa danh tiếng vốn có của Future, thiết kế mới cao cấp và lịch lãm hơn - thể hiện được khí chất của người lái - với cảm giác sang trọng được tạo nên bởi những đường cong dọc thân xe cùng thiết kế liền khối và mạnh mẽ.
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao
1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.258 mm
Độ cao yên
756 mm
Khoảng sáng gầm xe
133 mm
Dung tích bình xăng
4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Loại động cơ
Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh
Công suất tối đa
6,83 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0.9 lít khi rã máy
0,7 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,54 lít/100km
Loại truyền động
4 số tròn
Hệ thống khởi động
Điện & đạp chân
Moment cực đại
10,2 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,9 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4 x 57,9 mm
Tỷ số nén
9,3:1