Đặc điểm
Sự chuyển mình hoàn toàn khác biệt từ mẫu xe danh tiếng huyền thoại có lịch sử 60 năm, mở ra một kỷ nguyên mới, hướng tới người dùng thành thị hiện đại.
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
108kg
Dài x Rộng x Cao
1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.243mm
Độ cao yên
780mm
Khoảng sáng gầm xe
136mm
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Loại động cơ
PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,79kW tại 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi rã máy: 1,0 lít
Sau khi xả: 0,8 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,73 lít/100km
Loại truyền động
4 số
Moment cực đại
9,98Nm tại 5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,9cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4 x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3:1